Có 2 kết quả:

低下 dī xià ㄉㄧ ㄒㄧㄚˋ滴下 dī xià ㄉㄧ ㄒㄧㄚˋ

1/2

dī xià ㄉㄧ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) low status
(2) lowly
(3) to lower (one's head)

Bình luận 0

dī xià ㄉㄧ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drip

Bình luận 0